Công Thức Tính Điểm Hòa Vốn Chính Xác Cho DN Mới
Published on Tháng 12 15, 2025 by Admin
Khởi nghiệp luôn là một hành trình đầy thử thách. Bên cạnh việc phát triển sản phẩm, xây dựng đội ngũ, thì việc quản lý tài chính đóng vai trò then chốt. Một trong những chỉ số quan trọng nhất mà mọi doanh nghiệp mới cần nắm vững chính là điểm hòa vốn. Hiểu rõ điểm hòa vốn giúp bạn đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt, tránh rơi vào tình trạng thua lỗ không đáng có.
Vậy, điểm hòa vốn là gì và làm thế nào để tính toán nó một cách chính xác? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết và các công thức ứng dụng thực tế.
1. Điểm Hòa Vốn Là Gì?
Điểm hòa vốn (Break-Even Point – BEP) là một khái niệm cốt lõi trong kế toán quản trị. Nói một cách đơn giản, đây là mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu của doanh nghiệp bằng với tổng chi phí đã bỏ ra. Tại điểm này, doanh nghiệp không phát sinh lợi nhuận cũng không bị lỗ.
Nó giống như một “điểm cân bằng” quan trọng, nơi mọi chi phí được bù đắp, nhưng chưa bắt đầu tạo ra lợi nhuận. Việc xác định chính xác điểm hòa vốn là cực kỳ quan trọng đối với các doanh nghiệp mới, vì nó cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức hoạt động tối thiểu cần thiết để duy trì.
Vai Trò Quan Trọng Của Điểm Hòa Vốn
Điểm hòa vốn không chỉ đơn thuần là một con số. Nó mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho hoạt động quản lý và ra quyết định của doanh nghiệp:
- Đánh giá hiệu quả hoạt động: Nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực. Điểm hòa vốn thấp cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hơn.
- Lập kế hoạch kinh doanh: Doanh nghiệp có thể sử dụng điểm hòa vốn để đặt ra mục tiêu sản lượng, xây dựng chiến lược giá bán và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
- Đánh giá rủi ro: Điểm hòa vốn xác định mức doanh thu tối thiểu cần đạt để tránh thua lỗ, từ đó giúp đánh giá mức độ rủi ro của các dự án hoặc hoạt động kinh doanh.
Hiểu rõ vai trò này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách tính toán điểm hòa vốn.
2. Phân Loại Điểm Hòa Vốn
Trước khi đi vào công thức, cần phân biệt hai loại điểm hòa vốn chính, tùy thuộc vào cách tiếp cận chi phí:
Điểm Hòa Vốn Kinh Tế
Đây là điểm hòa vốn được tính toán trước khi trừ đi chi phí lãi vay. Tại điểm này, doanh thu bán hàng sẽ bằng tổng chi phí sản xuất kinh doanh. Lợi nhuận trước lãi vay và thuế của doanh nghiệp bằng không.
Điểm Hòa Vốn Tài Chính
Còn được gọi là điểm hòa vốn sau lãi vay. Tại đây, doanh thu bán hàng sẽ bằng tổng chi phí, bao gồm cả chi phí lãi vay phải trả trong kỳ. Lúc này, lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp bằng không.
Sự khác biệt này quan trọng tùy thuộc vào mục đích phân tích của bạn. Tuy nhiên, công thức chung thường tập trung vào việc bù đắp toàn bộ chi phí cố định và biến đổi.
3. Công Thức Tính Điểm Hòa Vốn
Để tính toán điểm hòa vốn, chúng ta cần hiểu rõ các thành phần chi phí cơ bản mà doanh nghiệp phải đối mặt:
- Chi phí cố định (Fixed Costs – FC): Đây là những khoản chi phí không thay đổi theo số lượng sản phẩm sản xuất hoặc bán ra. Ví dụ điển hình bao gồm tiền thuê mặt bằng, lương cố định của nhân viên văn phòng, chi phí khấu hao tài sản cố định, bảo hiểm, v.v.
- Chi phí biến đổi (Variable Costs – VC): Ngược lại, chi phí biến đổi sẽ thay đổi tỷ lệ thuận với sản lượng. Khi sản xuất nhiều hơn, chi phí này sẽ tăng lên. Ví dụ bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp sản xuất, chi phí bao bì, chi phí vận chuyển theo đơn hàng.
- Giá bán mỗi đơn vị sản phẩm (Price per Unit – P): Đây là giá mà doanh nghiệp bán ra cho mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ những yếu tố này, chúng ta có thể xác định điểm hòa vốn theo hai cách chính: theo sản lượng và theo doanh thu.
3.1. Công Thức Tính Điểm Hòa Vốn Theo Sản Lượng (Break-Even Point in Units)
Công thức này cho biết số lượng sản phẩm tối thiểu mà doanh nghiệp cần bán để đạt đến điểm hòa vốn.
Công thức:
Sản lượng hòa vốn (Q) = Chi phí cố định (FC) / (Giá bán mỗi đơn vị (P) - Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị (VC))
Phần (P - VC) còn được gọi là Số dư đảm phí đơn vị (Contribution Margin per Unit). Nó thể hiện số tiền mà mỗi đơn vị sản phẩm đóng góp vào việc bù đắp chi phí cố định và tạo ra lợi nhuận.
Ý nghĩa:
- Nếu doanh thu vượt quá tổng chi phí biến đổi cộng chi phí cố định, doanh nghiệp có lãi.
- Khi doanh thu bằng tổng chi phí biến đổi cộng chi phí cố định, doanh nghiệp hòa vốn.
- Nếu doanh thu thấp hơn tổng chi phí, doanh nghiệp bị lỗ.
Ví dụ minh họa:
Một công ty sản xuất đồ gia dụng có các thông số sau:
- Chi phí cố định hàng tháng (FC): 100.000.000 VNĐ
- Giá bán mỗi sản phẩm (P): 200.000 VNĐ
- Chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm (VC): 120.000 VNĐ
Áp dụng công thức:
Q = 100.000.000 / (200.000 - 120.000)
Q = 100.000.000 / 80.000
Q = 1.250 sản phẩm
Như vậy, doanh nghiệp cần bán được 1.250 sản phẩm mỗi tháng để bù đắp toàn bộ chi phí. Nếu bán được nhiều hơn, công ty sẽ bắt đầu có lãi.
3.2. Công Thức Tính Điểm Hòa Vốn Theo Doanh Thu (Break-Even Point in Revenue)
Công thức này cho biết tổng doanh thu mà doanh nghiệp cần đạt được để hòa vốn.
Công thức:
Doanh thu hòa vốn (R) = Chi phí cố định (FC) / Tỷ lệ số dư đảm phí trên doanh thu
Hoặc:
Doanh thu hòa vốn (R) = Chi phí cố định (FC) / (1 - (Tổng chi phí biến đổi / Tổng doanh thu))
Trong đó, (1 - (Tổng chi phí biến đổi / Tổng doanh thu)) chính là Tỷ lệ số dư đảm phí trên doanh thu (Contribution Margin Ratio). Tỷ lệ này cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng để bù đắp chi phí cố định và đóng góp vào lợi nhuận.
Ví dụ minh họa (tiếp theo ví dụ trên):
Với các số liệu tương tự:
- Chi phí cố định (FC): 100.000.000 VNĐ
- Giá bán mỗi sản phẩm (P): 200.000 VNĐ
- Chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm (VC): 120.000 VNĐ
Đầu tiên, chúng ta cần tính Tỷ lệ số dư đảm phí trên doanh thu:
Tỷ lệ số dư đảm phí = (P - VC) / P = (200.000 - 120.000) / 200.000 = 80.000 / 200.000 = 0.4 hay 40%
Áp dụng công thức doanh thu hòa vốn:
R = 100.000.000 / 0.4
R = 250.000.000 VNĐ
Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần đạt doanh thu 250.000.000 VNĐ để bù đắp toàn bộ chi phí. Doanh thu vượt quá con số này sẽ bắt đầu tạo ra lợi nhuận.

4. Lưu Ý Khi Xác Định Điểm Hòa Vốn
Mặc dù công thức tính điểm hòa vốn khá rõ ràng, việc áp dụng vào thực tế đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết sâu sắc về cấu trúc chi phí của doanh nghiệp.
4.1. Phân Loại Chi Phí Chính Xác
Sai lầm phổ biến nhất là phân loại nhầm chi phí cố định và chi phí biến đổi. Ví dụ, lương của nhân viên bán hàng có thể vừa có phần cố định, vừa có phần biến đổi theo hoa hồng. Cần phân tích kỹ lưỡng để gán chi phí vào đúng nhóm.
Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí hoạt động của mình. Nếu bạn đang cân nhắc về 7 chiến lược cắt giảm chi phí vận hành hiệu quả, việc phân loại chi phí chính xác là bước đầu tiên.
4.2. Doanh Nghiệp Có Nhiều Sản Phẩm
Đối với các doanh nghiệp kinh doanh đa dạng sản phẩm, việc tính điểm hòa vốn trở nên phức tạp hơn. Bạn cần tính toán tỷ lệ kết cấu tiêu thụ của từng mặt hàng theo doanh thu.
Bước 1: Tính tỷ lệ của từng mặt hàng trong tổng doanh thu dự kiến.
Tỷ lệ mặt hàng i = (Doanh thu dự kiến của mặt hàng i / Tổng doanh thu dự kiến) x 100%
Bước 2: Tính số dư đảm phí bình quân gia quyền dựa trên tỷ lệ này.
Bước 3: Sử dụng công thức điểm hòa vốn theo doanh thu, nhưng với chi phí cố định chia cho tỷ lệ số dư đảm phí bình quân gia quyền.
Một số nguồn cũng đề cập đến việc tính điểm hòa vốn cho từng loại sản phẩm riêng lẻ, tuy nhiên, cách tiếp cận theo tỷ lệ kết cấu giúp có cái nhìn tổng thể.
4.3. Yếu Tố Biến Động
Thị trường luôn thay đổi. Giá nguyên vật liệu có thể tăng, giá bán có thể cần điều chỉnh. Do đó, điểm hòa vốn không phải là một con số cố định.
Doanh nghiệp cần định kỳ xem xét và cập nhật lại các yếu tố chi phí và giá bán để tính toán lại điểm hòa vốn. Điều này giúp bạn luôn có cái nhìn sát với thực tế.
Phân tích điểm hòa vốn cho các khoản đầu tư, dù là sản phẩm hay dự án, đều cần sự cập nhật liên tục.
5. Ứng Dụng Thực Tế Của Điểm Hòa Vốn
Việc tính toán điểm hòa vốn không chỉ dừng lại ở lý thuyết. Nó là một công cụ quản lý tài chính mạnh mẽ:
5.1. Ra Quyết Định Về Giá Bán
Khi biết điểm hòa vốn, bạn có thể xác định mức giá bán tối thiểu cần thiết để trang trải chi phí. Điều này giúp bạn đưa ra chiến lược định giá hợp lý, tránh bán phá giá hoặc định giá quá cao.
5.2. Đặt Mục Tiêu Sản Lượng
Điểm hòa vốn cho biết bạn cần bán bao nhiêu đơn vị sản phẩm. Dựa vào đó, bạn có thể đặt ra mục tiêu sản lượng thực tế và xây dựng kế hoạch sản xuất, marketing phù hợp.
5.3. Đánh Giá Khả Năng Sinh Lời Của Sản Phẩm Mới
Trước khi ra mắt một sản phẩm mới, việc tính toán điểm hòa vốn của nó là cực kỳ quan trọng. Nếu điểm hòa vốn quá cao hoặc khó đạt được, bạn có thể cần xem xét lại về sản phẩm, giá bán hoặc chiến lược marketing.
5.4. Lập Kế Hoạch Tài Chính
Điểm hòa vốn giúp bạn dự báo được thời điểm doanh nghiệp bắt đầu có lãi, từ đó lập kế hoạch dòng tiền và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Nó cũng là cơ sở để đánh giá hiệu quả kinh doanh và lập kế hoạch tài chính dài hạn.
Hiểu rõ điểm hòa vốn giúp bạn tránh được những sai lầm tài chính cơ bản.
6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Điểm hòa vốn có cố định không?
Không. Điểm hòa vốn có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của chi phí cố định, chi phí biến đổi và giá bán. Doanh nghiệp cần thường xuyên rà soát và cập nhật các yếu tố này để tính toán lại điểm hòa vốn.
Làm thế nào để giảm điểm hòa vốn?
Để giảm điểm hòa vốn, doanh nghiệp có thể tập trung vào hai hướng chính: giảm chi phí cố định (ví dụ: tìm mặt bằng rẻ hơn, tối ưu hóa quy trình làm việc) hoặc tăng số dư đảm phí đơn vị (ví dụ: tăng giá bán hoặc giảm chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm).
Điểm hòa vốn áp dụng cho doanh nghiệp dịch vụ như thế nào?
Đối với doanh nghiệp dịch vụ, các khái niệm tương tự vẫn được áp dụng. Chi phí cố định có thể bao gồm tiền thuê văn phòng, lương nhân viên cố định. Chi phí biến đổi có thể là chi phí vật tư tiêu hao cho mỗi dịch vụ, hoặc chi phí marketing trực tiếp cho mỗi khách hàng. Giá bán chính là phí dịch vụ thu được.
Có công cụ nào hỗ trợ tính toán điểm hòa vốn không?
Có. Nhiều phần mềm kế toán và quản lý tài chính hiện nay đều tích hợp chức năng tính toán điểm hòa vốn. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng bảng tính Excel với các công thức đã trình bày ở trên.
Unlock the Break-Even Formula for Small Business Success
Kết Luận
Điểm hòa vốn là một chỉ số tài chính thiết yếu, đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp mới thành lập. Việc hiểu rõ và tính toán chính xác điểm hòa vốn giúp bạn xác định được mức doanh thu tối thiểu cần đạt để bù đắp chi phí, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược, quản lý rủi ro hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận.
Hãy áp dụng các công thức và lưu ý trên để nắm vững sức khỏe tài chính của doanh nghiệp bạn ngay từ những ngày đầu hoạt động.

