Quản lý rủi ro tỷ giá và lãi suất trong kinh doanh quốc tế

Published on Tháng 12 19, 2025 by

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, việc quản lý hiệu quả các rủi ro về tỷ giá hối đoái và lãi suất là yếu tố sống còn đối với sự thành công của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Do đó, các nhà quản lý quốc tế và lãnh đạo tài chính cần có những chiến lược rõ ràng để bảo vệ lợi nhuận và đảm bảo sự ổn định.

Bài viết này sẽ đi sâu vào các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến quyết định sử dụng các công cụ phái sinh tiền tệ. Ngoài ra, chúng ta sẽ xem xét cách Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đã và đang điều chỉnh chính sách tiền tệ để thích ứng với tình hình kinh tế. Cuối cùng, chúng ta sẽ cung cấp những hàm ý quản lý thiết thực.

Hiểu về Rủi ro Tỷ giá và Lãi suất

Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi giá trị của đồng tiền mà doanh nghiệp sử dụng trong giao dịch biến động so với đồng tiền của quốc gia đối tác. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhập khẩu và doanh thu xuất khẩu.

Mặt khác, rủi ro lãi suất liên quan đến những thay đổi bất lợi của lãi suất trên thị trường. Điều này có thể làm tăng chi phí vay vốn hoặc giảm lợi nhuận từ các khoản đầu tư.

Cả hai loại rủi ro này đều có thể tác động mạnh mẽ đến lợi nhuận, dòng tiền và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Các Yếu tố Vĩ mô Ảnh hưởng đến Quyết định Sử dụng Công cụ Phái sinh Tiền tệ

Việc sử dụng các công cụ phái sinh tiền tệ, như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, quyền chọn và hoán đổi, ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Chúng đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo lợi nhuận từ các hợp đồng mua bán trong tương lai.

Tuy nhiên, việc sử dụng các công cụ này không phải là không có rủi ro. Những biến động khó lường của tỷ giá hối đoái, lãi suất, lạm phát và dự trữ ngoại hối trong các giao dịch thương mại quốc tế có thể gây ra những bất lợi không mong muốn cho doanh nghiệp.

Một nghiên cứu mới đây đã phân tích các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến quyết định sử dụng công cụ phái sinh tiền tệ của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam. Nghiên cứu này, sử dụng mô hình hồi quy LASSO, đã chỉ ra rằng có bốn biến độc lập chính có tác động đáng kể.

Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái là một trong những yếu tố vĩ mô quan trọng nhất. Biến động tỷ giá có thể làm tăng chi phí hoặc giảm doanh thu của doanh nghiệp. Vì vậy, khi tỷ giá có xu hướng biến động mạnh, doanh nghiệp có xu hướng tìm kiếm các công cụ phòng ngừa rủi ro.

Một đồng nội tệ mạnh lên có thể làm cho hàng hóa trong nước trở nên đắt đỏ hơn so với hàng hóa nước ngoài. Điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu. Ngược lại, đồng nội tệ yếu đi có thể làm tăng chi phí nhập khẩu.

Lãi suất

Lãi suất ảnh hưởng đến chi phí huy động vốn và lợi tức đầu tư. Khi lãi suất biến động, nó có thể làm thay đổi đáng kể chi phí tài chính của doanh nghiệp. Lãi suất cao hơn làm tăng chi phí vay mượn, trong khi lãi suất thấp hơn có thể làm giảm lợi nhuận từ các khoản tiền gửi.

Do đó, sự biến động của lãi suất là một động lực mạnh mẽ khiến các doanh nghiệp xem xét sử dụng các công cụ phái sinh để cố định chi phí hoặc lợi tức trong tương lai.

Lạm phát

Lạm phát làm giảm sức mua của đồng tiền. Khi tỷ lệ lạm phát tăng cao, giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng tăng lên. Điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và giá bán của doanh nghiệp.

Hơn nữa, lạm phát cao thường đi kèm với sự bất ổn kinh tế và có thể dẫn đến biến động tỷ giá. Vì vậy, các doanh nghiệp thường sử dụng công cụ phái sinh để bảo vệ giá trị tài sản và dòng tiền của mình trước tác động của lạm phát.

Dự trữ ngoại hối

Dự trữ ngoại hối của một quốc gia phản ánh khả năng của ngân hàng trung ương trong việc can thiệp vào thị trường ngoại hối. Dự trữ ngoại hối dồi dào thường cho thấy sự ổn định của nền kinh tế và khả năng ứng phó với các cú sốc từ bên ngoài.

Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng dự trữ ngoại hối có tác động tiêu cực đến quyết định sử dụng công cụ phái sinh tiền tệ. Điều này có thể là do khi dự trữ ngoại hối mạnh, doanh nghiệp có thể cảm thấy ít cần thiết phải phòng ngừa rủi ro hơn, hoặc tin tưởng hơn vào sự ổn định của chính sách tiền tệ.

Vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV)

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đóng vai trò trung tâm trong việc điều tiết và ổn định nền kinh tế, đặc biệt là trong việc quản lý các rủi ro về tỷ giá và lãi suất.

Chính sách tiền tệ linh hoạt

SBV đã áp dụng một chính sách tiền tệ chủ động và linh hoạt, phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa và các chính sách kinh tế vĩ mô khác. Mục tiêu là góp phần vào tăng trưởng kinh tế, ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.

Vào năm 2024, SBV đã quản lý thanh khoản thị trường tiền tệ hiệu quả, đảm bảo sự ổn định của tỷ giá hối đoái. Đồng thời, họ đã cung cấp cho các tổ chức tín dụng khả năng tiếp cận vốn chi phí thấp. Điều này cho phép hỗ trợ nền kinh tế trong khi vẫn duy trì lãi suất ổn định, ngay cả khi lãi suất toàn cầu ở mức cao.

Quản lý tỷ giá và lãi suất

Trong năm 2024, mặc dù áp lực từ đồng đô la Mỹ giảm bớt trong quý III, nhưng vẫn có những giai đoạn áp lực đáng kể lên lãi suất và tỷ giá trong nước. Các yếu tố như chính sách của Fed, bầu cử tổng thống Mỹ và căng thẳng địa chính trị đã góp phần vào sự biến động nhanh chóng. Điều này dẫn đến áp lực phá giá ngày càng tăng đối với các đồng tiền địa phương, kết hợp với những thách thức nội tại như chênh lệch lãi suất âm giữa VND và USD.

Để ứng phó, SBV đã áp dụng cách tiếp cận linh hoạt trong quản lý tỷ giá, giảm thiểu các cú sốc từ bên ngoài và ổn định thanh khoản thị trường. Họ cũng đã bán ngoại tệ khi cần thiết để đảm bảo nhu cầu ngoại tệ của nền kinh tế được đáp ứng.

Bằng cách duy trì lãi suất điều hành phù hợp và khuyến khích các tổ chức tín dụng giảm chi phí cho vay, SBV đã hỗ trợ nền kinh tế và ổn định thị trường tài chính. Lãi suất cho vay có xu hướng giảm mạnh. Cụ thể, trong năm 2023, lãi suất đã giảm hơn 2,5% so với cuối năm 2022. Đến tháng 11 năm 2024, lãi suất giảm hơn 0,4% so với cuối năm 2023. Tại bốn ngân hàng thương mại nhà nước lớn, lãi suất cho vay đã giảm gần 1%.

Một nhân viên tài chính đang xem xét biểu đồ tỷ giá hối đoái và lãi suất trên màn hình máy tính.

Định hướng chính sách tiền tệ cho năm 2025

Nhìn về năm 2025, SBV dự báo kinh tế toàn cầu sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức, với những bất ổn xoay quanh lạm phát, căng thẳng địa chính trị và biến động giá cả hàng hóa. Nền kinh tế Việt Nam, dù có độ mở cao, vẫn đối mặt với những thách thức nội tại như thị trường bất động sản còn khó khăn, vấn đề trái phiếu doanh nghiệp chưa được giải quyết và năng lực sản xuất giảm sút ở một số ngành do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, cùng với xu hướng thắt chặt chi tiêu của người dân.

Do đó, các tổ chức quốc tế như IMF, WB và AMRO đã lưu ý rằng Việt Nam có không gian hạn chế để nới lỏng chính sách tiền tệ. SBV sẽ tiếp tục ưu tiên ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng bền vững.

Chiến lược Quản lý Rủi ro cho Doanh nghiệp

Để đối phó với những biến động của thị trường quốc tế, các doanh nghiệp cần áp dụng các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.

Sử dụng Công cụ Phái sinh Tiền tệ

Công cụ phái sinh là một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp để hạn chế tác động của biến động tỷ giá. Việc sử dụng hiệu quả các công cụ này có thể giảm thiểu rủi ro tỷ giá và tạo tác động tích cực đến cơ hội tăng trưởng.

Các công cụ phổ biến bao gồm:

  • Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contracts): Cho phép doanh nghiệp khóa một tỷ giá hối đoái cụ thể cho một giao dịch trong tương lai.
  • Hợp đồng tương lai (Futures Contracts): Tương tự hợp đồng kỳ hạn nhưng được giao dịch trên sàn và có tính chuẩn hóa cao hơn.
  • Quyền chọn tiền tệ (Currency Options): Mang lại quyền, chứ không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một loại tiền tệ với một tỷ giá xác định trước khi đáo hạn.
  • Hoán đổi tiền tệ (Currency Swaps): Cho phép trao đổi các dòng tiền gốc và lãi bằng các loại tiền tệ khác nhau.

Tuy nhiên, việc sử dụng các công cụ này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường và các rủi ro đi kèm. Do đó, doanh nghiệp nên cân nhắc tư vấn từ các chuyên gia tài chính.

Đa dạng hóa thị trường và đối tác

Việc phụ thuộc vào một thị trường hoặc một vài đối tác duy nhất có thể làm tăng rủi ro. Do đó, các doanh nghiệp nên cố gắng đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của mình trên nhiều thị trường và với nhiều đối tác khác nhau.

Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro khi một thị trường hoặc đối tác gặp khó khăn, mà còn mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới.

Xây dựng quỹ dự phòng

Một quỹ dự phòng tài chính vững chắc là cần thiết để đối phó với những biến động bất ngờ của thị trường. Quỹ này có thể giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn mà không cần phải cắt giảm các hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Việc lập ngân sách cho rủi ro, bao gồm việc thiết lập một quỹ dự phòng kinh doanh, là một phần quan trọng của quản lý tài chính chiến lược. Bạn có thể tìm hiểu thêm về lập ngân sách cho rủi ro và quỹ dự phòng kinh doanh để có thêm kiến thức.

Theo dõi chặt chẽ các yếu tố kinh tế vĩ mô

Các nhà quản lý cần liên tục theo dõi các chỉ số kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất, tăng trưởng GDP, chính sách tiền tệ và tài khóa của các quốc gia mà doanh nghiệp có giao dịch.

Việc cập nhật thông tin này giúp doanh nghiệp dự đoán sớm các xu hướng thị trường và đưa ra quyết định kịp thời. Ví dụ, việc theo dõi các ứng dụng tỷ giá hối đoái có thể giúp bạn cập nhật thông tin nhanh chóng.

Tối ưu hóa dòng tiền

Quản lý dòng tiền hiệu quả là chìa khóa để duy trì hoạt động kinh doanh ổn định. Doanh nghiệp cần có kế hoạch rõ ràng về thu chi, đặc biệt là trong bối cảnh biến động tỷ giá và lãi suất.

Việc tìm hiểu về các ứng dụng giúp tự động hóa dòng tiền có thể là một bước đi thông minh. Bạn có thể khám phá cách tự động hóa dòng tiền để tối ưu hóa hiệu quả.

Hàm ý Quản lý

Dựa trên những phân tích trên, có một số hàm ý quản lý quan trọng:

  • Xây dựng năng lực nội bộ: Doanh nghiệp cần đầu tư vào việc đào tạo nhân viên về quản lý rủi ro tài chính và sử dụng các công cụ phái sinh.
  • Thiết lập quy trình quản lý rủi ro rõ ràng: Cần có các quy trình cụ thể để xác định, đánh giá và xử lý các rủi ro tỷ giá và lãi suất.
  • Tận dụng công nghệ: Sử dụng các phần mềm quản lý tài chính và công cụ phân tích dữ liệu để theo dõi và dự báo biến động thị trường.
  • Hợp tác với các tổ chức tài chính: Xây dựng mối quan hệ tốt với các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác để tiếp cận các giải pháp và tư vấn chuyên nghiệp.

Câu hỏi Thường gặp (FAQ)

Công cụ phái sinh tiền tệ là gì và tại sao doanh nghiệp quốc tế nên sử dụng chúng?

Công cụ phái sinh tiền tệ là các hợp đồng tài chính có giá trị phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ. Doanh nghiệp quốc tế nên sử dụng chúng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá, bảo vệ lợi nhuận và đảm bảo sự ổn định tài chính trong các giao dịch xuyên biên giới.

Làm thế nào để xác định mức độ rủi ro tỷ giá hối đoái mà doanh nghiệp đang đối mặt?

Doanh nghiệp có thể xác định mức độ rủi ro bằng cách phân tích các giao dịch quốc tế của mình, đánh giá tần suất và quy mô của các giao dịch bằng ngoại tệ, cũng như theo dõi các biến động lịch sử của tỷ giá. Việc sử dụng các mô hình định lượng cũng có thể hữu ích.

Ngoài công cụ phái sinh, còn có những biện pháp nào khác để quản lý rủi ro tỷ giá?

Có. Các biện pháp khác bao gồm: đa dạng hóa thị trường và đối tác, thanh toán bằng đồng nội tệ (nếu có thể), sử dụng các điều khoản hợp đồng linh hoạt, và duy trì dòng tiền dự phòng. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng.

Rủi ro lãi suất ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào?

Rủi ro lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vay vốn của doanh nghiệp. Nếu lãi suất tăng, chi phí vay sẽ tăng theo, làm giảm lợi nhuận. Ngược lại, nếu lãi suất giảm, chi phí vay giảm nhưng lợi nhuận từ các khoản đầu tư cũng có thể bị ảnh hưởng.

SBV có vai trò gì trong việc ổn định tỷ giá và lãi suất tại Việt Nam?

SBV có vai trò điều tiết thị trường thông qua chính sách tiền tệ, bao gồm việc điều chỉnh lãi suất điều hành, mua bán ngoại tệ và quản lý thanh khoản. Các hành động của SBV nhằm mục đích giữ cho tỷ giá và lãi suất ổn định, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Kết luận

Quản lý rủi ro tỷ giá và lãi suất là một nhiệm vụ phức tạp nhưng không thể thiếu đối với các doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố vĩ mô, áp dụng các chiến lược phòng ngừa rủi ro hiệu quả, và theo dõi sát sao các diễn biến thị trường, các nhà quản lý có thể bảo vệ doanh nghiệp của mình khỏi những biến động bất lợi và đảm bảo sự phát triển bền vững.

How does raising interest rates control inflation?

  • 00:00
    Why should you care about rising interest rates?
  • 00:45
    What are interest rates?
  • 01:36
    What do central banks do?
  • 02:14
    Why do central banks raise interest rates?
  • 03:12
    How do raised interest rates affect consumers?
  • 04:30
    How do raised interest rates affect businesses?
  • 05:20
    What are the risks of raising interest rates?
  • 06:05
    How do interest rates affect inflation?